Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Ấn_Độ Thành tíchNăm | Kết quả | Vị trí | Tr | T | H* | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
1995 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
1999 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - |
2003 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - |
2011 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - |
2015 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - |
2019 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng | 0/8 | - | - | - | - | - | - | - | - |
Năm | Kết quả | Tr | T | H* | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
1977 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
1979 | Á quân | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 3 | +5 |
1981 | Hạng ba | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 1 | +14 |
1983 | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | +6 |
1986 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
1989 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
1991 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
1993 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
1995 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | −9 |
1997 | Vòng bảng | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 1 | +12 |
1999 | Vòng bảng | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 12 | −9 |
2001 | Vòng bảng | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | −10 |
2003 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 14 | −7 |
2006 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - |
2008 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - |
2010 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - |
2014 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - |
2018 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng | 8/18 | 35 | 16 | 3 | 16 | 63 | 61 | 2 |
Năm | Thành tích | Thứ hạng | Pld | W | D* | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Không tham dự | ||||||||
1994 | |||||||||
1998 | Vòng bảng | 8th | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 36 | -35 |
2002 | Không tham dự | ||||||||
2006 | |||||||||
2010 | |||||||||
2014 | Vòng bảng | 9th | 3 | 1 | 0 | 2 | 15 | 20 | -5 |
2018 | Không tham dự | ||||||||
Tổng cộng | 2/8 | 2 lần vòng bảng | 6 | 1 | 0 | 5 | 16 | 56 | -40 |
Ấn Độ đã bốn lần vô địch Giải vô địch bóng đá nữ Nam Á liên tiếp.[8]
Năm | Kết quả | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 40 | 0 | 40 |
2012 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 33 | 1 | 32 |
2014 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 36 | 1 | 35 |
2016 | Vô địch | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 |
2019 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 1 | 17 |
Tổng | 5/5 | 23 | 22 | 1 | 0 | 138 | 6 | 132 |
Ấn Độ đã hai lần vô địch Đại hội Thể thao Nam Á.
Năm | Kết quả | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 29 | 2 | 27 |
2016 | Vô địch | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 1 | 13 |
Tổng | 2/2 | 10 | 8 | 2 | 0 | 43 | 3 | 40 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Ấn_Độ Thành tíchLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Ấn_Độ http://www.fifa.com/associations/association=ind/ http://www.goal.com/en-india/news/136/india/2009/0... http://www.indianoon.com/news/sports-football/indi... http://sports.ndtv.com/football/news/205615-anadi-... http://newschoupal.com/2014/11/21/saff-championshi... http://www.sportskeeda.com/football/sushil-bhattac... http://www.the-aiff.com/ http://www.indianfootball.de/specials/india/news/i... http://frontierindia.net/indian-womens-football-te... https://www.nytimes.com/2010/01/29/sports/soccer/2...